🔍 Search: LẬP THÀNH DOANH NGHIỆP
🌟 LẬP THÀNH DOAN… @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
기업화하다
(企業化 하다)
Động từ
-
1
생산, 판매, 서비스 등의 사업을 조직적으로 경영하기 위하여 기업과 같은 체계를 갖추게 되다. 또는 그렇게 만들다.
1 DOANH NGHIỆP HÓA, LẬP THÀNH DOANH NGHIỆP: Mang cơ chế như doanh nghiệp để kinh doanh một cách có tổ chức những hoạt động như sản xuất, bán hàng, dịch vụ v.v... Hoặc làm cho như vậy.
-
1
생산, 판매, 서비스 등의 사업을 조직적으로 경영하기 위하여 기업과 같은 체계를 갖추게 되다. 또는 그렇게 만들다.